Tư vấn bán hàng online: 0982.930.427 - 0973.309.888

SẮT THÉP XÂY DỰNG

Giá sắt thép xây dựng mới nhất vừa được cập nhật từ các báo giá của nhà sản xuất. 

Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn. Nếu quý khách mua với số lượng lớn. 

Liên hệ hotline 0973.309.888 để được hỗ trợ báo giá nhanh nhất.

✅ Báo giá thép hộp mới nhất

⭐ Đại lý sắt thép số 1 miền Nam, giá tốt nhất

✅ Vận chuyển tận nơi

⭐ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu

✅ Đảm bảo chất lượng

⭐ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO/CQ từ nhà sản xuất

✅ Tư vấn miễn phí

⭐ Tư vấn chọn loại sản phẩm phù hợp nhất

✅ Hỗ trợ về sau

⭐ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Tôn thép MTP cung cấp thép xây dựng đến tận công trình cho khách hàngBáo giá thép xây dựng rẻ nhất thị trường, cam kết chính hãng, giá gốc


 

1/ Bảng giá sắt xây dựng Pomina (Việt Ý) 

Đơn giá sắt xây dựng Pomina hiện nay giao động từ 13.750 đ/kg đến 14.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Pomina dao động từ 100.000 đ/cây đến 1.000.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt xây dựng Pomina chính xác nhất)

Loại thépTrọng lượng kg/câyĐơn giá Đ/kgĐơn giá Đ/cây
Thép cuộn phi 6cuộn13.750-
Thép cuộn phi 8cuộn13.750-
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213.950100.720
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913.800143.380
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613.750194.700
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913.750254.240
Sắt cây phi 18 (11.7m)23.4013.750321.750
Sắt cây phi 20 (11.7m)28.9013.750397.380
Sắt cây phi 22 (11.7m)34.8713.750479.460
Sắt cây phi 25 (11.7m)45.0513.750619.440
Sắt cây phi 28 (11.7m)56.6313.750778.660
Sắt cây phi 32 (11.7m)73.8313.7501.015.162

2/ Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei

Đơn giá thép xây dựng Việt Nhật hiện nay dao động từ 15.500 đ/kg đến 16.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Việt Nhật dao động từ 112.000 đ/cây đến 1.114.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt xây dựng Việt Nhật chính xác nhất)

Loại thépTrọng lượng (kg/cây)Đơn giá Đ/kgĐơn giá (Đ/cây
Thép cuộn phi 6cuộn15.500-
Thép cuộn phi 8cuộn15.500-
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2215.650112.993
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3915.500161.045
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1615.500219.480
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4915.500286.595
Sắt cây phi 18 (11.7m)23.4015.500362.700
Sắt cây phi 20 (11.7m)28.9015.500447.950
Sắt cây phi 22 (11.7m)34.8715.500540.485
Sắt cây phi 25 (11.7m)45.0515.500698.275
Sắt cây phi 28 (11.7m)56.6315.500877.765
Sắt cây phi 32 (11.7m)73.8315.5001.144.365

 

3/ Bảng giá sắt thép xây dựng Miền Nam

Đơn giá sắt thép xây dựng Miền Nam hiện nay giao động từ 14.400 đ/kg đến 15.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Miền Nam giao động từ 105.000 đ/cây đến 1.100.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt thép xây dựng Miền Nam chính xác nhất)

Loại thépTrọng lượng (kg/cây)Đơn giá Đ/kgĐơn giá Đ/cây
Sắt cuộn phi 6cuộn14.400-
Sắt cuộn phi 8cuộn14.400-
Sắt cây phi 10 (11.7m)7.2214.550105.051
Sắt cây phi 12 (11.7m)10.3914.400149.616
Sắt cây phi 14 (11.7m)14.1614.400203.904
Sắt cây phi 16 (11.7m)18.4914.400266.256
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014.400336.960
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014.400416.160
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714.400502.128
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514.400648.720
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314.400815.472
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314.4001.063.152

 

4/ Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát

Đơn giá thép xây dựng Hoà Phát hiện nay giao động từ 13.850 đ/kg đến 14.500 đ/kg (đơn giá 1 cây thép xây dựng Hoà Phát giao động từ 101.000 đ/cây đến 1.000.000 đ/cây) tuỳ thuộc vào loại, đường kính, số lượng mua và vị trí công trình (liên hệ trực tiếp để có giá sắt xây dựng Hoà Phát chính xác nhất)

Loại thépTrọng lượng (kg/cây)Đơn giá Đ/kgĐơn giá Đ/cây
Sắt cuộn phi 6cuộn13.850-
Sắt cuộn phi 8cuộn13.850-
Sắt cây phi 10 (11.7m)7.2214.000101.080
Sắt cây phi 12 (11.7m)10.3913.850143.901
Sắt cây phi 14 (11.7m)14.1613.850196.116
Sắt cây phi 16 (11.7m)18.4913.850256.086
Sắt cây phi 18 (11.7m)23.4013.850324.090
Sắt cây phi 20 (11.7m)28.9013.850400.265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713.850482.949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513.850623.942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313.850784.325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313.8501.022.545

 

5/ Bảng giá sắt thép xây dựng Việt Úc

Loại thépTrọng lượng kg/câyĐơn giá Đ/kgĐơn giá Đ/cây
Sắt cuộn phi 6cuộn13.800-
Sắt cuộn phi 8cuộn13.800-
Sắt cây phi 10 (11.7m)7,2214.000101.080
Sắt cây phi 12 (11.7m)10,3913.800143.382
Sắt cây phi 14 (11.7m)14,1613.800195.408
Sắt cây phi 16 (11.7m)18,4913.800255.162
Sắt cây phi 18 (11.7m)23,413.800322.920
Sắt cây phi 20 (11.7m)28,913.800398.820
Thép cây phi 22 (11.7m)34,8713.800481.206
Thép cây phi 25 (11.7m)45,0513.800621.690
Thép cây phi 28 (11.7m)56,6313.800781.494
Thép cây phi 32 (11.7m)73,8313.8001.018.854

 

6/ Bảng giá sắt thép xây dựng Tung Ho THSVC

Loại thépTrọng lượng kg/câyĐơn giá Đ/kgĐơn giá Đ/cây
Thép cuộn phi 6cuộn13.550-
Thép cuộn phi 8cuộn13.550-
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213.70098.914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913.550140.784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613.550191.868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913.550250.539
Sắt cây phi 18 (11.7m)23.4013.550317.070
Sắt cây phi 20 (11.7m)28.9013.550391.595
Sắt cây phi 22 (11.7m)34.8713.550472.488
Sắt cây phi 25 (11.7m)45.0513.550610.427
Sắt cây phi 28 (11.7m)56.6313.550767.336
Sắt cây phi 32 (11.7m)73.8313.5501.000.396

 

7/ Bảng giá thép xây dựng Việt Đức

Loại thépTrọng lượng kg/câyĐơn giá Đ/kgĐơn giá Đ/cây
Thép cuộn phi 6cuộn13.750-
Thép cuộn phi 8cuộn13.750-
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213.950100.719
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913.800143.382
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613.750194.700
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913.750254.237
Sắtcây phi 18 (11.7m)23.4013.750321.750
Sắtcây phi 20 (11.7m)28.9013.750397.375
Sắtcây phi 22 (11.7m)34.8713.750479.462
Sắtcây phi 25 (11.7m)45.0513.750619.437
Sắtcây phi 28 (11.7m)56.6313.750778.662
Sắtcây phi 32 (11.7m)73.8313.7501.015.162

 

8/ Bảng giá thép Tisco Thái Nguyên

Loại thépTrọng lượng kg/câyĐơn giá Đ/kgĐơn giá Đ/cây
Sắt cuộn phi 6cuộn14.000 
Sắt cuộn phi 8cuộn14.000 
Sắt cây phi 10 (11.7m)7.2214.200102.524
Sắt cây phi 12 (11.7m)10.3914.050145.979
Sắt cây phi 14 (11.7m)14.1614.000198.240
Sắt cây phi 16 (11.7m)18.4914.000258.860
Sắt cây phi 18 (11.7m)23.4014.000327.600
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014.000404.600
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714.000488.180
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514.000630.700
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314.000792.820
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314.0001.033.620

 

9/ Bảng giá sắt xây dựng Việt Mỹ VAS

Loại thépTrọng lượng kg/câyĐơn giá Đ/kgĐơn giá Đ/cây
Sắt cuộn phi 6cuộn13.550-
Sắt cuộn phi 8cuộn13.550-
Sắt cây phi 10 (11.7m)7.2213.70098.914
Sắt cây phi 12 (11.7m)10.3913.550140.784
Sắt cây phi 14 (11.7m)14.1613.550191.868
Sắt cây phi 16 (11.7m)18.4913.550250.539
Sắt cây phi 18 (11.7m)23.4013.550317.070
Sắt cây phi 20 (11.7m)28.9013.550391.595
Sắt cây phi 22 (11.7m)34.8713.550472.488
Sắt cây phi 25 (11.7m)45.0513.550610.427
Sắt cây phi 28 (11.7m)56.6313.550767.336
Sắt cây phi 32 (11.7m)73.8313.5501.000.396

 

10/ Bảng giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS

Loại thépTrọng lượng kg/câyĐơn giá Đ/kgĐơn giá Đ/cây
Thép cuộn phi 6cuộn13.300-
Thép cuộn phi 8cuộn13.300-
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213.45097.109
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913.300138.187
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613.300188.328
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913.300245.917
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013.300311.220
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013.300384.370

 

* Lưu ý:

  • Chỉ mang tính chất tham khảo, có thể chênh lệch với thực tế
  • Hàng 100% chính hãng từ nhà máy
  • Có đầy đủ chứng từ CO, CQ
  • Xuất hóa đơn VAT theo yêu cầu
  • Cam kết giá ưu đãi #1 thị trường
  • Hỗ trợ phương tiện giao nhận đến tận công trình khu vực miền Nam.
 

ĐẠI LÝ SẮT THÉP KIM SUN

Trụ sở chính : 47/9 Nguyễn Kim Cương (ấp 10), Tân Thạnh Đông, Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh

Kho hàng 1 : 47/9 Nguyễn Kim Cương (ấp 10), Tân Thạnh Đông, Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh

Kho hàng 2 : 7A Lý Thị Xâm, Tân Thạnh Đông, Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại : 097.33.09.888

Email : satthepkimsun@gmail.com

Website : www.satthepkimsun.com

####

#sắt thép xây dựng

#sắt cuộn

#sắt gân